Right: đúng >< Wrong: sai
Safe: an toàn >< Dangerous: nguy hiểm
Same: giống nhau >< Different: khác biệt
Sick: ốm yếu >< Healthy: khỏe mạnh
Slow: chậm >< Fast: nhanh
Smooth: nhẵn nhụi >< Rough: xù xì
Soft: mềm >< Hard: cứng
Straight: thẳng >< Crooked: quanh co
Strong: mạnh >< Weak: yếu
Alive: sống >< Dead: chết
Beautiful: đẹp >< Ugly: xấu
Big: to >< Small: nhỏ
Brave: dũng cảm >< Coward: nhút nhát
Busy: bận rộn >< Free: rảnh rỗi
Careful: cẩn thận >< Careless: bất cẩn
Cheap: rẻ >< Expensive: đắt
Clean: sạch >< Dirty: bẩn
Clever: thông minh >< Stupid: ngu ngốc
Common: phổ biến >< Rare: hiếm thấy
Hard-working: chăm chỉ >< Lazy: lười biếng
Heavy: nặng >< Light: nhẹ
High: cao >< Low: thấp
Hot: nóng >< Cold: lạnh
Interesting: thú vị >< Boring: nhàm chán
Long: dài >< Short: ngắn
Loud: ồn ào >< Quiet: yên lặng
Near: gần >< Far: xa
New: mới >< Old: cũ
Polite: lịch sự >< Rude: bất lịch sự
Sweet: ngọt >< Sour: chua
Tall: cao >< Short: thấp
Thick: dày >< Thin: mỏng
Tight: chặt >< Loose: lỏng
Tiny: tí hon >< Huge: khổng lồ
True: đúng >< False: sai
Up: lên >< Down: xuống
Vertical: dọc >< Horizontal: ngang
Wide: rộng >< Narrow: hẹp
Young: trẻ >< Old: già