12 THÌ CƠ BẢN
Hiện tại đơn: S + V(hiện tại) + O
Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + Ving + O
Hiện tại hoàn thành: S + has/have + V(p2) + O
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + has/have + been + V-ing
Quá khứ đơn: S + V(ed) + O
Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + O
Quá khứ hoàn thành: S + had + V(p2)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing
Tương lai đơn: S + will + V
Tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing
Tương lai hoàn thành: S + will have + V(p2)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been + V-ing
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
who: …N(person) + who + V + O
whom: …N(person) + whom + S + O
which: …N(thing) + which + V + O
that: …N + that + V + O / …N + that + S + V
why: …N(reason) + why + S + V
where: …N(place) + where + S + V
when: …N(time) + when + S + V
CÂU BỊ ĐỘNG
S + V(hiện tại) + O > S + is/am/are + V(p2)
S + is/am/are + V-ing + O > S + am/is/are + being + V(p2)
S + has/have + V(p2) + O > S + has/have + been + V(p2)
S + V(ed) + O > S + was/were + V(ed)
S + had + V(p2) + O > S + had been + V(p2)
S + will + V > S + will be + V(p2)
S + will have + V(p2) > S + will have been + V(p2)
S + may/can/must… + V > S + may/can/must… + be V(p2)
S + make/let + sb + V > S + be made to + V
S + have sb do sth > S + have + sth done
CÂU SO SÁNH
So sánh hơn
Tính từ ngắn: S1 + be + Adj(-er) + than + S2
Tính từ dài: S1 + be + more + Adj + than + S2
So sánh bằng
S1 + be + as + adj + as + S2
So sánh nhất
Tính từ ngắn: the + adj(-est)
Tính từ dài: the most + adj
CHUYỂN CÂU TRỰC TIẾP SANG CÂU GIÁN TIẾP
Bước 1: Lùi thì
Hiện tại đơn > Quá khứ đơn
Hiện tại tiếp diễn > Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành > Quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn > Quá khứ hoàn thành
Can > Could
May > Might
Must > Had to
Will > Would
Bước 2: Thay đổi từ chỉ thời gian, nơi chốn
Today > That day
Yesterday > The day before
Next week > The following week
Tomorrow > The following week
Ago > Before
Now > Then
This > That
These > Those
Here > There
CÂU ĐIỀU KIỆN
Loại 0: Sự thật hiển nhiên
If + Hiện tại đơn + Hiện tại đơn
Loại 1: Có thật trong hiện tại
If + Hiện tại đơn + will + V(inf)
Loại 2: Không có thật trong hiện tại
If + Quá khứ đơn + would have + V(p2)
Loại 3: Không có thật trong quá khứ
If + QKHT + would have + V(p2)
Loại hỗn hợp 1:
Loại 1 + Loại 2
Loại hỗn hợp 2:
Loại 2 + Loại 3