1. free time
thời gian rảnh
2. spare time
thời gian rảnh
3. spend time + V-ing
dành thời gian làm gì
4. make time for sth
dành thời gian cho việc gì
5. waste time + V-ing
lãng phí thời gian làm gì
6. save time
tiết kiệm thời gian
7. kill time
giết thời gian
8. pass the time
giết thời gian
9. tell the time
xem giờ
10. take one’s time
từ từ, thong thả
11. take time off
nghỉ làm
12. run out of time
hết thời gian
13. race against time
chạy đua với thời gian
14. have a great time
rất vui vẻ
15. have the time of one’s life
cực kỳ hạnh phúc
16. on time
đúng giờ
17.in time
kịp lúc
18. in no time
rất sớm
19. ahead of time
trước tiến độ
20. behind time
chậm tiến độ
21. at any time
bất cứ lúc nào
22. at all times
luôn luôn, mọi lúc
23. of all time
mọi thời đại
24. for a long/short time
trong thời gian dài/ngắn
25. from time to time
đôi khi, thi thoảng
26. for the time being
tạm thời, trước mắt
27. in the mean time
trong lúc đó
28. at the same time
đồng thời, cùng một lúc
29. time after time
hết lần này đến lần khác
30. time and time again
hết lần này đến lần khác
31. by the time […]
đến lúc [việc gì xảy ra]
32. once upon a time
ngày xửa ngày xưa
33. in the nick of time
vừa kịp lúc
34. only a matter of time
chỉ là vấn đề thời gian
35. as time goes by
dần dần, theo thời gian
36. time flies
thời gian trôi nhanh như gió
37. time is money
thời gian là tiền bạc
38. time will tell
thời gian sẽ trả lời
39. time heals all wounds
thời gian sẽ chữa lành mọi thứ
40. all the time in the world
rất nhiều thời gian
