-Un: tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược
Unhappy: không vui
Unhealthy: không lành mạnh
Unreal: không có thật
Unusual: khác thường
-Im: tiền tố mang nghĩa phủ định, thường đi với cái từ bắt đầu là “p”
Impolite: bất lịch sự
Impossible: không thể xảy ra
-Il: tiền tố mang nghĩa phủ định, thường đi với cái từ bắt đầu là “l”
Illegal: trái với pháp luật
Illogical: vô lý
Illiterate: không biết đọc
-Ir: tiền tố mang nghĩa phủ định, thường đi với cái từ bắt đầu là “r”
Irregular: không thường xuyên
Irrelevant: không liên quan
-Dis: tiền tố mang nghĩa phủ định
Dislike: không thích
Disappear: biến mất
-Non: tiền tố mang nghĩa phủ định
Nonexistent: không tồn tại
Nonprofit: phi lợi nhuận
-Anti: tiền tố mang nghĩa phủ định
Antibacterial: kháng khuẩn
Antifan: người thường xuyên chê bai, tẩy chay nghệ sĩ
-Pre: tiền tố chỉ thời gian, có nghĩa giống “before” (trước cái gì)
Prefix: tiền tố
Predetermined: được xác định trước
-Fore: tiền tố chỉ thời gian, có nghĩa giống “before” (trước cái gì)
Forecast: dự báo
Foreword: lời tựa, lời nói đầu
Foresee: biết trước
-Under: tiền tố chỉ địa điểm, có nghĩa giống “below” (bên dưới)
Underneath: bên dưới
Underground: dưới mặt đất
-Trans: tiền tố mang nghĩa “qua”, “trên” qua, trên
Transgenic: được biến đổi gene
Transnational: xuyên quốc gia
-In: tiền tố mang nghĩa phủ định
Indirect: gián tiếp
Informal: thân mật
Invisible: vô hình
—————-
Đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp học phí chỉ 399k/tháng tại: http://m.me/103583781406346
