Một số mẫu câu hỏi về thời gian
What’s the time?
-> Bây giờ là mấy giờ?
What time is it?
-> Bây giờ là mấy giờ?
Could you tell me the time, please?
-> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
Do you happen to have the time?
-> Bạn có biết mấy giờ rồi không?
Do you know what time it is?
-> Bạn có biết mấy giờ rồi không?
Cách nói chung cho cả giờ hơn và kém
Công thức:
Số giờ + số phút
Ví dụ:
1h58 => one fifty-eight
3h45 => three forty-five
Cách nói giờ kém (số phút > 30)
Đối với giờ kém chúng ta dùng từ “to”.
Công thức của nó như sau:
Số phút + to + số giờ
Ví dụ:
8h40 => twenty to nine
1h55 => five to two
11h45 => a quarter to twelve
Cách nói giờ hơn (số phút hơn)
Để nói giờ hơn, trong tiếng Anh dùng từ “past”. Công thức của nó như sau:
Số phút + past + số giờ
Ví dụ:
7h20 => twenty past seven
10h10 => ten past ten
3h15 => a quarter past three (15 phút = a quarter)
Một số mẫu câu đứng trước khi trả lời về thời gian
It’s … bây giờ …
Exactly … chính xác là … giờ
About … khoảng … giờ
Almost … gần … giờ
Just gone … hơn … giờ
