Hãy lưu về học ngay để áp dụng vào thực tiễn các bạn nhé
See you. (hẹn gặp lại nhé)
See you again! (Hẹn gặp lại!)
See you tomorrow/next week! (Hẹn gặp lại anh ngày mai/tuàn sau!)
Stay in touch. (Giữ liên lạc nhé)
Keep in toch.(Giữ liên lạc nhé!)
Don’t forget to give me a ring!(Đừng quên gọi cho tôi)
Take care!(Bảo trọng!)
All the best, bye.(Chúc mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!)
Goodluck with your…(Chúc may mắn…)
Have a good weekend!(Cuối tuần vui vẻ!)
I hope everthing goes well. (Hy vọng mọi việc tốt đẹp)
Good-bye (Chào tạm biệt)
Bye.(Tạm biệt.)
Bye for now!(Giờ thì chòa tạm biệt!)
It was nice meeting you. (Rất vui được gặp anh)
Đừng nhầm lẫn với “it nice to meet you” nhé ^^
Nice to seeing you. (Gặp lại anh thật vui.)
It’s been really nice knowing you.(Rất vui khi biết cô.)
Remember to drop me a line!( Nhớ viết thư cho mình đấy!)
Talk to you later.(Nói chuyện sau nhé.)
Catch up with you later.( Hàn huyên với anh sau.)
I hope to see you soon. (Tôi hy vọng gặp lại anh sớm.)