Từ vựng Tiếng Anh theo từng chủ đề, chia sẻ kiến thức giao tiếp Tiếng Anh miễn phí
Giai đoạn 1: Chat up (giai đoạn tìm hiểu) 1. To chat (someone) up Để ý, bắt chuyện với đối phương 2. To flirt (with someone) Tán tỉnh đối phương 3. A flirt Người thích tán tỉnh người khác phái 4. Pick-up line Lời lẽ tán tỉnh 5. A blind date Một buổi xem mặt Đọc tiếp
Rich: giàu >< Poor: Nghèo Right: đúng >< Wrong: sai Safe: an toàn >< Dangerous: nguy hiểm Same: giống nhau >< Different: khác biệt Sick: ốm yếu >< Healthy: khỏe mạnh Slow: chậm >< Fast: nhanh Smooth: nhẵn nhụi >< Rough: xù xì Soft: mềm >< Hard: cứng Straight: thẳng >< Crooked: quanh co Strong: Đọc tiếp
1. Hourly – Hàng giờ 2. Daily – Hàng ngày 3. Nightly – Hàng đêm 4. Weekly – Hàng tuần 5. Monthly – Hàng tháng 6. Quarterly – Hàng quý 7. Yearly – Hàng năm 8. Early – Sớm 9. Friendly – Thân thiện 10. Elderly – Cao tuổi 11. Manly – Nam tính 12. Đọc tiếp
dry : khô [trái nghĩa với] wet : ướt long : dài [trái nghĩa với] short : ngắn first : đầu tiên [trái nghĩa với] last : cuối cùng inside : bên trong [trái nghĩa với] outside : bên ngoài polite : lịch sự [trái nghĩa với] rude : thô lỗ quiet : yên tĩnh Đọc tiếp
I. CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT . Clear up – thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa Ex: According to the weather forecast, it will clear up later in the day . Cool down – sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt Ex: After the pouring rain, the temperature has cooled Đọc tiếp
BẮT ĐẦU BẰNG “IR” 1. irresponsible – vô trách nhiệm 2. irreverent – bất kính 3. irrepplaceable – không thể thay thế 4. irregular – không thường xuyên 5. irrelevant – không liên quan 6. irreclaimable – không thể kháng lại 7. irreligious – không tín ngưỡng 8. irreparable – không thể sửa chữa 9. Đọc tiếp