Các cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa cần lưu ý trong Tiếng Anh Giao Tiếp – Cách học tiếng anh hiệu quả
Rich: giàu >< Poor: Nghèo Right: đúng >< Wrong: sai Safe: an toàn >< Dangerous: nguy hiểm Same: giống nhau >< Different: khác biệt Sick: ốm yếu >< Healthy: khỏe mạnh Slow: chậm >< Fast: nhanh Smooth: nhẵn nhụi >< Rough: xù xì Soft: mềm >< Hard: cứng Straight: thẳng >< Crooked: quanh co Strong: Đọc tiếp
dry : khô [trái nghĩa với] wet : ướt long : dài [trái nghĩa với] short : ngắn first : đầu tiên [trái nghĩa với] last : cuối cùng inside : bên trong [trái nghĩa với] outside : bên ngoài polite : lịch sự [trái nghĩa với] rude : thô lỗ quiet : yên tĩnh Đọc tiếp
Rất hay gặp nên các bạn ghi nhớ nhé <3 Actor: Nam diễn viên >< Actress: Nữ diễn viên Bachelor: Trai chưa vợ >< Bachelorette: Gái chưa chồng Boy: con trai >< Girl: con gái Boy scout: hướng đạo sinh nam >< Girl scout: hướng đạo sinh nữ Groom: chú rể >< Bride: cô dâu Đọc tiếp