Sai: Remember me to lock the door Đúng: Remind me to lock the door Sai: I very like this song Đúng: - I really like this song - I like this song very much Sai: I have visited France in 2010 Đúng: - I visited France in 2010 - I have visited France Sai: John Đọc tiếp
1. Chọn phim phù hợp với trình độ tiếng Anh của bạn Bạn nên chọn thể loại phim cùng sở thích của mình như hoạt hình, gia đình, trinh thám, hành động, lãng mạn,… Điều đó sẽ giúp bạn không có cảm giác nhàm chán, mà còn tăng hứng thú, đạt hiệu quả cao. Ngoài Đọc tiếp
1. Out of the way: hẻo lánh 2. Out of paper: hất giấy 3. Out of money: hết tiền 4. Out of order: bị hỏng 5. Out of stock: hết hàng 1. Out of date: lạc hậu 2. Out of breath: hụt hơi 3. Out of office: mãn nhiệm 4. Out of work: thất nghiệp Đọc tiếp
Do you have any plans this weekend? Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa? Are you free tonight? Bạn có rảnh vào tối nay? Do you have some free time tomorrow? Ngày mai bạn có rãnh không? Why don't we go to the movies tonight? Sao chúng ta không đi coffee vào tối Đọc tiếp
Brand awareness: Nhận thức thương hiệu Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu Brand name: Tên thương hiệu Chanels: Kênh (phân phối) Trademark: Nhãn hiệu đăng ký Segment: Phân khúc Copyright: Bản quyền Target market: Thị trường mục tiêu Value pricing: Định giá theo giá trị Advertising: Quảng cáo Public relation: Quan hệ công Đọc tiếp
12 THÌ CƠ BẢN Hiện tại đơn: S + V(hiện tại) + O Hiện tại tiếp diễn: S + is/am/are + Ving + O Hiện tại hoàn thành: S + has/have + V(p2) + O Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + has/have + been + V-ing Quá khứ đơn: S + Đọc tiếp
1. Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé! 2. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 3. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 4. Nothing much - Không có gì mới cả 5. What's on your mind? - Bạn đang suy tư gì vậy? 6. I was just thinking. - Tôi chỉ Đọc tiếp
heavy: nặng >< light: nhẹ dirty: bẩn >< clean: sạch strong: khỏe >< weak: yếu dirty: bẩn >< clean: sạch fast: nhanh >< slow: chậm light: sáng >< dark: tối luminous: sáng dạ >< dull: tối dạ dry: khô >< wet: ướt cry: khóc >< laugh: cười kind: tử tế >< cruel: thô lỗ noisy: Đọc tiếp
-Un: tiền tố mang nghĩa phủ định, trái ngược Unhappy: không vui Unhealthy: không lành mạnh Unreal: không có thật Unusual: khác thường -Im: tiền tố mang nghĩa phủ định, thường đi với cái từ bắt đầu là “p” Impolite: bất lịch sự Impossible: không thể xảy ra -Il: tiền tố mang nghĩa phủ định, Đọc tiếp
Một số mẫu câu hỏi về thời gian What's the time? -> Bây giờ là mấy giờ? What time is it? -> Bây giờ là mấy giờ? Could you tell me the time, please? -> Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? Do you happen to have the time? -> Đọc tiếp